Characters remaining: 500/500
Translation

nam bán cầu

Academic
Friendly

Từ "nam bán cầu" trong tiếng Việt có nghĩanửa quả đất nằmphía nam của xích đạo, kéo dài từ xích đạo đến điểm cực nam, tức là Nam Cực.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Nam": có nghĩaphía nam.
    • "Bán cầu": chỉ nửa quả cầu, ở đây nửa của trái đất.
  2. Định nghĩa:

    • Nam bán cầu khu vực địa nằm dưới xích đạo, bao gồm nhiều quốc gia vùng lãnh thổ, chẳng hạn như Australia, Argentina, phần lớn châu Phi phía nam.
dụ sử dụng:
  1. Câu cơ bản:

    • "Nam bán cầu mùa vào tháng 12."
    • (Câu này có nghĩamùa khu vực nam bán cầu bắt đầu vào tháng 12, ngược lại với nam bán cầu.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Nhiệt độ trung bìnhnam bán cầu thường thấp hơn vào mùa đông so với bắc bán cầu."
    • (Câu này so sánh nhiệt độ giữa hai bán cầu.)
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Bắc bán cầu: ngược lại với nam bán cầu, nửa quả đất nằmphía bắc của xích đạo.
  • Cầu đất: có thể được sử dụng để chỉ một khu vực địa lớn hơn, nhưng không nhất thiết phải bán cầu.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Bán cầu nam: có thể được sử dụng thay thế cho "nam bán cầu".
  • Nam địa cầu: cũng có thể dùng để chỉ khu vực phía nam, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống:
  • Xích đạo: đường phân chia giữa nam bán cầu bắc bán cầu.
  • Nam cực: điểm cực nam của Trái Đất, nằm trong nam bán cầu.
Chú ý:

Khi nói về "nam bán cầu", bạn cần phân biệt với "bắc bán cầu" để hiểu sự khác biệt về địa , khí hậu các quốc gia thuộc từng khu vực.

  1. Nửa Quả đất từ xích đạo đến Nam cực.

Comments and discussion on the word "nam bán cầu"