Từ "nam bán cầu" trong tiếng Việt có nghĩa là nửa quả đất nằm ở phía nam của xích đạo, kéo dài từ xích đạo đến điểm cực nam, tức là Nam Cực.
Giải thích chi tiết:
Nam bán cầu là khu vực địa lý nằm dưới xích đạo, bao gồm nhiều quốc gia và vùng lãnh thổ, chẳng hạn như Australia, Argentina, và phần lớn châu Phi phía nam.
Ví dụ sử dụng:
"Nam bán cầu có mùa hè vào tháng 12."
(Câu này có nghĩa là mùa hè ở khu vực nam bán cầu bắt đầu vào tháng 12, ngược lại với nam bán cầu.)
Các biến thể và cách sử dụng khác:
Bắc bán cầu: ngược lại với nam bán cầu, là nửa quả đất nằm ở phía bắc của xích đạo.
Cầu đất: có thể được sử dụng để chỉ một khu vực địa lý lớn hơn, nhưng không nhất thiết phải là bán cầu.
Từ đồng nghĩa và liên quan:
Bán cầu nam: có thể được sử dụng thay thế cho "nam bán cầu".
Nam địa cầu: cũng có thể dùng để chỉ khu vực phía nam, nhưng ít phổ biến hơn.
Từ gần giống:
Xích đạo: là đường phân chia giữa nam bán cầu và bắc bán cầu.
Nam cực: là điểm cực nam của Trái Đất, nằm trong nam bán cầu.
Chú ý:
Khi nói về "nam bán cầu", bạn cần phân biệt với "bắc bán cầu" để hiểu rõ sự khác biệt về địa lý, khí hậu và các quốc gia thuộc từng khu vực.